Loading data. Please wait
Seamless circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-06-00
Weldability; Metallic Materials, Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8528-1 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17100 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documents on materials testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Tubes for Working Scaffolds; Requirements, Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 39 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17121 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |