Loading data. Please wait
Water engineering of agricultural lands - Terms - Soil as plant habitat
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1985-09-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Soil Mechanics and Foundation Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-6 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Water Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-7 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage; Control of Sub-surface Water Management by Draining with Pipes, Open-ditch Drainage and Amelioration of the Subsoil; General Instructions and Special Cases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1185-1 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermodynamics; symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-1 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Investigations of Groundwater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021-3 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
Ngày phát hành | 1969-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydromechanics in water engineering; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4044 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-supply; terms; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4046 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, protection against flood water, protection of coasts, pumping stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-2 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, cultivation of moorland | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-4 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048 |
Ngày phát hành | 1957-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-2 |
Ngày phát hành | 1960-04-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correction of waterways; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4054 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; testing procedure and testing equipment, watercontent, determination by drying in oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18121-1 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of soil analysis for water management for agricultural purposes; physical laboratory tests; determination of structural stability of a soil by the wet sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19683-16 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities, terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32625 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate material; particle sizes for designating size categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66100 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1971-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1971-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |