Loading data. Please wait

DIN 32625

Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities, terms and definitions

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1980-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 32625
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities, terms and definitions
Ngày phát hành
1980-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1310 (1979-12)
Composition of mixtures (gaseous, liquid and solid); concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4896 (1973-09)
Simple electrolyte solutions; symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4896
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32629 (1980-07) * DIN 32640 (1980-07)
Thay thế cho
DIN 32625 (1976-03)
Thay thế bằng
DIN 32625 (1989-12)
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32625
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 32625 (1989-12)
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32625
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32625 (1980-07)
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32625
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amounts of substance * Concentration (chemical) * Definitions * Designations * Mass * Measurement, testing and instruments * Size * Units * Portions of substance * Calibration practice * Base quantities * Molar concentration * Reaction * Si-units * Measurement * Response
Số trang
8