Loading data. Please wait

DIN 32625

Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities; terms and definitions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1989-12-00

Liên hệ
Terms, definitions and units are determined for the amount of substance and derived quantities molar mass, amount of substance concentration, specific partial amount of substance and molality.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 32625
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities; terms and definitions
Ngày phát hành
1989-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 31-8 (1990-06), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-2 (1978-02)
Units; Submultiples and Multiples for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-3 (1979-10)
Units; Conversions of Units No Longer to be Used
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-3
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304 (1978-02)
General symbols for use in formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1310 (1984-02)
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1313 (1978-04)
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1345 (1975-09)
Thermodynamics; symbols, units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1345
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4896 (1973-09)
Simple electrolyte solutions; symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4896
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5485 (1986-08)
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5485
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1980-12)
Quantities and units of physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of physical chemistry and molecular physics; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 78-2 (1982-04)
Layouts for standards; Part 2 : Standard for chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 78-2
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1981-02)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-1 (1985-12) * DIN 32629 (1988-11) * DIN 32640 (1986-12) * DIN 54400 (1987-06)
Thay thế cho
DIN 32625 (1980-07)
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32625
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32625 (1987-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 32625 (1989-12)
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32625
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32625 (1980-07)
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32625
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32625 (1987-05)
Từ khóa
Amounts of substance * Chemistry * Concentration (chemical) * Definitions * English language * Size * Terminology * Molar mass * Molality * Titre
Số trang
10