Loading data. Please wait
| Calorie - Joule, Joule - calorie; conversion tables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66035 |
| Ngày phát hành | 1974-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.1 S3 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermodynamics; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermodynamics; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermodynamics; symbols, units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
| Ngày phát hành | 1975-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |