Loading data. Please wait
Thermodynamics; symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temperature, temperature difference; basic concepts, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13346 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermodynamics; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermodynamics; symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temperature, temperature difference; basic concepts, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13346 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |