Loading data. Please wait
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation
Số trang: 70
Ngày phát hành: 2002-03-00
Water engineering of agricultural lands - Part 4: Terms, peat and peat soils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-4 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands; terms; erosion control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-7 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil (ISO 11074-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11074-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands; terms; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands - Terms - Soil as plant habitat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-10 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1971-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |