Loading data. Please wait
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1985-09-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Soil Mechanics and Foundation Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-6 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Water Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-7 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydromechanics in water engineering; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4044 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-supply; terms; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4046 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, protection against flood water, protection of coasts, pumping stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-2 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, cultivation of moorland | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-4 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-2 |
Ngày phát hành | 1960-04-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correction of waterways; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4054 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil drilling apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; groove borers, tube borers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19671-1 |
Ngày phát hành | 1964-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil drilling apparatur for drawing soil samples in agricultural engineering; rod, rotating borers, sampling spoon, sampling spoon for marshes, twist drills | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19671-2 |
Ngày phát hành | 1964-11-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; apparatus for soil sampling in undisturbed situation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19672-1 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; apparatus for the investigation and drawing of peat samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19672-2 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of soil analysis for water management for agricultural purposes; physical laboratory tests; determination of structural stability of a soil by the wet sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19683-16 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate material; particle sizes for designating size categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66100 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1971-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 1971-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |