Loading data. Please wait

DIN 4047-3

Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1985-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4047-3
Tên tiêu chuẩn
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis
Ngày phát hành
1985-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-6 (1980-03)
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Soil Mechanics and Foundation Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-6
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-7 (1979-03)
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Water Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-7
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4044 (1980-07)
Hydromechanics in water engineering; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4044
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4046 (1983-09) * DIN 4047-1 (1973-03)
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-1
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-2 (1973-05)
Agricultural hydraulics; terms, protection against flood water, protection of coasts, pumping stations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-2
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-4 (1977-07)
Agricultural hydraulics; terms, cultivation of moorland
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-4
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-2 (1960-04)
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-2
Ngày phát hành 1960-04-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4054 (1977-09)
Correction of waterways; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4054
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19671-1 (1964-05)
Soil drilling apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; groove borers, tube borers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19671-1
Ngày phát hành 1964-05-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19671-2 (1964-11)
Soil drilling apparatur for drawing soil samples in agricultural engineering; rod, rotating borers, sampling spoon, sampling spoon for marshes, twist drills
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19671-2
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19672-1 (1968-04)
Apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; apparatus for soil sampling in undisturbed situation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19672-1
Ngày phát hành 1968-04-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19672-2 (1968-04)
Apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; apparatus for the investigation and drawing of peat samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19672-2
Ngày phát hành 1968-04-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19683-16 (1973-04)
Methods of soil analysis for water management for agricultural purposes; physical laboratory tests; determination of structural stability of a soil by the wet sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19683-16
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66100 (1978-02)
Particulate material; particle sizes for designating size categories
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66100
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1982-10) * DIN 4047-9 (1985-02) * DIN 4047-10 (1985-09) * DIN 4048-1 (1985-04) * DIN 4049-1 (1979-09) * DIN 4049-101 (1983-04) * DIN 4220-1 (1980-09) * DIN 19680 (1970-05) * DIN 19681 (1970-05) * DIN 19682-1 (1972-01) * DIN 19682-2 (1973-03) * DIN 19682-3 (1972-01) * DIN 19682-4 (1972-01) * DIN 19682-5 (1972-01) * DIN 19682-6 (1972-01) * DIN 19682-7 (1972-01) * DIN 19682-8 (1972-01) * DIN 19682-9 (1972-01) * DIN 19682-10 (1973-03) * DIN 19682-11 (1972-01) * DIN 19682-12 (1972-01) * DIN 19682-13 (1972-01) * DIN 19683-1 (1973-04) * DIN 19683-2 (1973-04) * DIN 19683-3 (1973-04) * DIN 19683-4 (1973-04) * DIN 19683-5 (1973-04) * DIN 19683-6 (1973-04) * DIN 19683-7 (1973-04) * DIN 19683-8 (1973-04) * DIN 19683-9 (1973-04) * DIN 19683-10 (1973-04) * DIN 19683-11 (1973-04) * DIN 19683-12 (1973-04) * DIN 19683-13 (1973-04) * DIN 19683-14 (1973-04) * DIN 19683-15 (1973-04) * DIN 19683-17 (1977-08) * DIN 19683-18 (1973-04) * DIN 19683-19 (1973-04) * DIN 19684-1 (1977-02) * DIN 19684-2 (1977-02) * DIN 19684-3 (1977-02) * DIN 19684-4 (1977-02) * DIN 19684-5 (1977-02) * DIN 19684-6 (1977-02) * DIN 19684-7 (1977-02) * DIN 19684-8 (1977-02) * DIN 19684-9 (1977-02) * DIN 19684-10 (1977-02) * DIN 19684-11 (1977-02) * DIN 19685 (1979-03) * Bodenkundliche Kartieranleitung, 3. Auflage, 1982
Thay thế cho
DIN 4047-3 (1971-09)
Agricultural hydraulics; terms, soil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-3 (1982-02)
Thay thế bằng
DIN 4047-3 (2002-03)
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4047-3 (2002-03)
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-3 (1985-09)
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-3 (1971-09)
Agricultural hydraulics; terms, soil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-3 (1985-09) * DIN 4047-3 (1982-02)
Từ khóa
Agriculture * Basis * Bottom * Classification * Definitions * Earth sciences * English language * Hydraulic engineering * Soil science * Soils * Terms * Water practice * Water retention and flow works * Ground * Floors
Số trang
34