Loading data. Please wait
| Glossary of waste water terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4045 |
| Ngày phát hành | 1964-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water Supply; Technical Terms and Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4046 |
| Ngày phát hành | 1960-04-00 |
| Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048 |
| Ngày phát hành | 1957-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-2 |
| Ngày phát hành | 1960-04-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water engineering of agricultural lands - Terms - Soil as plant habitat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-10 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Agricultural hydraulics; terms, soil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
| Ngày phát hành | 1971-09-00 |
| Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |