Loading data. Please wait

DIN 4047-3

Agricultural hydraulics; terms, soil

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1971-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4047-3
Tên tiêu chuẩn
Agricultural hydraulics; terms, soil
Ngày phát hành
1971-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4045 (1964-12)
Glossary of waste water terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4046 (1960-04)
Water Supply; Technical Terms and Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4046
Ngày phát hành 1960-04-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4048 (1957-05)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4048
Ngày phát hành 1957-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-2 (1960-04)
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-2
Ngày phát hành 1960-04-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4044 (1963-01) * DIN 4047-1 * DIN 4047-2 * DIN 4049-1 (1954-03) * DIN 4054-1 (1947-10) * DIN 4054-2 (1947-10)
Thay thế cho
DIN 4047 (1955-09)
Thay thế bằng
DIN 4047-3 (1985-09)
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-10 (1985-09)
Water engineering of agricultural lands - Terms - Soil as plant habitat
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-10
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4047-3 (2002-03)
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-3 (1985-09)
Water engineering for agricultural lands; terms; pedological basis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-3 (1971-09)
Agricultural hydraulics; terms, soil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-3
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-10 (1985-09)
Từ khóa
Microstructure * Soil water * Analysis * Water * Dolomite * Layers * Adhesion * Soil structure * Solid rocks * Liquid limit (soils) * Hydraulic engineering * Erosion * Swelling dimension * Grain size * Consolidations * Floating sand * Limestone * Exchange capacity * Alkalinity * Surfaces * Storage * Rubble * Mud construction materials * Agriculture * Structure * Flocculation * Density * Loess * Leakage water * Conductivity index * Sandstone * Mantle rock * Bulk density * Shrinkage * Water permeability * Voids * Biological * Biology * Soil moisture * Floors * Conglomerates * Soils * Texture * Breccia * Estimation * Physiological * Size ranges * Air permeability * Colour shades * Goals * Impounded water * Shape * Settlements * Sand * Aggregate structure * Values * Conductivity * Gates * Bottom shape * Pore volume * Composition * Chemistry * Residues on ignition * Clay * Coagulation * Field capacity * Subsoil * Sedimentary rocks * Activity * Rocks * Ground * Gravel * Leaching * Water content * Grain sizing * Strength of materials * Clay rock * Bottom layer * Horizon * Agrarian * Soil surveys * Degree of moisture * Capillary volume * Top soil * Swelling * Bearings * Oven-dry mass * Air capacity * Bottom
Mục phân loại
Số trang
22