Loading data. Please wait

DIN 4047-1

Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1973-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4047-1
Tên tiêu chuẩn
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage
Ngày phát hành
1973-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 4047 (1955-09)
Thay thế bằng
DIN 4047-1 (1993-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-5 (1989-03)
Water engineering of agricultural lands, terms; development and maintenance of water courses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-5
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-6 (1989-05)
Water engineering of agricultural lands, terms; irrigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-6
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-7 (1993-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; erosion control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-7
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-9 (1986-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-9
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4047-6 (2008-11)
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 6: Irrigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-6
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-7 (1993-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; erosion control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-7
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-1 (1993-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-6 (1989-05)
Water engineering of agricultural lands, terms; irrigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-6
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-5 (1989-03)
Water engineering of agricultural lands, terms; development and maintenance of water courses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-5
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-9 (1986-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-9
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-1 (1973-03)
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-1
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agriculture * Definitions * Drainage * Hydraulic engineering * Mathematical calculations * Irrigation * Water practice * Dimensioning * Drainages * Symbols * Units
Mục phân loại
Số trang
12