Loading data. Please wait
Water engineering of agricultural lands; terms; erosion control
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-01-00
Water engineering of agricultural lands; terms; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands; terms; flood protection, coastal protection, pumping stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-2 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands, terms; development and maintenance of water courses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-5 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands; terms; erosion control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-7 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |