Loading data. Please wait

DIN 4047-6

Water engineering of agricultural lands, terms; irrigation

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1989-05-00

Liên hệ
The standard defines terms of irrigation which are used in german standards for agricultural lands.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4047-6
Tên tiêu chuẩn
Water engineering of agricultural lands, terms; irrigation
Ngày phát hành
1989-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-6 (1980-03)
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Soil Mechanics and Foundation Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-6
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-7 (1979-03)
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Water Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-7
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1314 (1977-02)
Pressure; Basic Definitions, Units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1314
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4044 (1980-07)
Hydromechanics in water engineering; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4044
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4046 (1983-09) * DIN 4047-2 (1988-11)
Water engineering of agricultural lands; terms; flood protection, coastal protection, pumping stations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-2
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-4 (1977-07)
Agricultural hydraulics; terms, cultivation of moorland
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-4
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-5 (1989-03)
Water engineering of agricultural lands, terms; development and maintenance of water courses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-5
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-9 (1986-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-9
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4048-1 (1987-01)
Water engineering; terms; dam plants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4048-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4054 (1977-09)
Correction of waterways; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4054
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1985-12) * DIN 4047-1 (1973-03) * DIN 4047-3 (1985-09) * DIN 4047-10 (1985-09) * DIN 4049-1 (1979-09) * DIN 4049-2 (1960-04) * DIN 4049-101 (1983-04) * DIN 4049-102 (1987-07) * DIN 19650 (1978-09) * DIN 19651 (1988-11) * DIN 19653 (1975-05) * DIN 19654 (1980-04) * DIN 19655 (1982-10) * DIN 19656 (1980-04) * DIN 19657 (1973-09) * DIN 19658 (1975-06) * DIN 19685 (1979-03)
Thay thế cho
DIN 4047-1 (1973-03)
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-1
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-6 (1986-10)
Thay thế bằng
DIN 4047-6 (2008-11)
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 6: Irrigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-6
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4047-6 (2008-11)
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 6: Irrigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-6
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-6 (1989-05)
Water engineering of agricultural lands, terms; irrigation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-6
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-1 (1973-03)
Agricultural hydraulics; terms, general terms, river-training works, irrigation, drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-1
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-6 (1989-05) * DIN 4047-6 (1986-10)
Từ khóa
Agriculture * Banking-up * Definitions * Hydraulic engineering * Irrigation * Irrigation works * Methods * Sprinkling * Terminology * Terms * Water practice * Water retention and flow works * Procedures * Processes
Số trang
10