Loading data. Please wait
Water engineering of agricultural lands - Part 4: Terms, peat and peat soils
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-02-00
| Water engineering of agricultural lands; terms; general terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Agricultural hydraulics; terms, cultivation of moorland | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-4 |
| Ngày phát hành | 1977-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water engineering of agricultural lands - Part 4: Terms, peat and peat soils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-4 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Agricultural hydraulics; terms, cultivation of moorland | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-4 |
| Ngày phát hành | 1977-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |