Loading data. Please wait

DIN 4049-3

Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology

Số trang: 80
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
The document gives a technical ordered survey of terms and definitions for quantitative hydrology of surface and underground waters.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4049-3
Tên tiêu chuẩn
Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 772 (1996-04), IDT * ISO 772 DAM 1 (2000-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4044 (1980-07)
Hydromechanics in water engineering; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4044
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4046 (1983-09) * DIN 4047-1 (1993-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-2 (1988-11)
Water engineering of agricultural lands; terms; flood protection, coastal protection, pumping stations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-2
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-5 (1989-03)
Water engineering of agricultural lands, terms; development and maintenance of water courses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-5
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-7 (1993-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; erosion control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-7
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4047-9 (1986-01)
Water engineering of agricultural lands; terms; drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-9
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4048-1 (1987-01)
Water engineering; terms; dam plants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4048-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4048-2 (1994-07)
Water engineering; terms; part 2: waterpower plants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4048-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-2 (1990-04)
Hydrology; terms relating to quality of waters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1985-12) * DIN 4047-3 (1985-09) * DIN 4047-4 (1977-07) * DIN 4047-6 (1989-05) * DIN 4047-10 (1985-09) * DIN 4049-1 (1992-12) * DIN 4054 (1977-09) * DIN 5031-1 (1982-03) * DIN 19682-6 (1972-01) * DIN 19685 (1979-03) * DVWK 125 (1986)
Thay thế cho
DIN 4049-1 (1979-09)
Hydrology; Concepts, quantitative
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-101 (1983-04)
Hydrology; terms for precipitation and snow
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-101
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-4 (1989-07) * DIN 4049-5 (1990-04) * DIN 4049-103 (1992-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4049-3 (1994-10)
Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-1 (1979-09)
Hydrology; Concepts, quantitative
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-103 (1992-02) * DIN 4049-5 (1990-04) * DIN 4049-4 (1989-07) * DIN 4049-101 (1983-04) * DIN 4049-101 (1981-09) * DIN 4049-1 (1979-09)
Từ khóa
Definitions * Flow measurement * Geohydrology * Ground water * Hydraulic engineering * Hydrogeology * Hydrography * Hydrology * Hydrometer * Hydrometry * Measurement of liquids * Open channels * Overground waters * Statistics * Symbols * Terminology * Underground * Vocabulary * Water circulation * Water practice * Waters
Số trang
80