Loading data. Please wait
Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology
Số trang: 80
Ngày phát hành: 1994-10-00
Hydromechanics in water engineering; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4044 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-supply; terms; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4046 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands; terms; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands; terms; flood protection, coastal protection, pumping stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-2 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands, terms; development and maintenance of water courses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-5 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands; terms; erosion control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-7 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering of agricultural lands; terms; drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-9 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering; terms; dam plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering; terms; part 2: waterpower plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; terms relating to quality of waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; Concepts, quantitative | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; terms for precipitation and snow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-101 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology - Part 3: Terms for the quantitative hydrology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; Concepts, quantitative | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |