Loading data. Please wait
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 62598:2011); German version EN 62598:2013
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-03-00
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62598*CEI 62598 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified); German version EN 61005:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61005*VDE 0492-2-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods (IEC 61336:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61336 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2919 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394*CEI 60050-394 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60692*CEI 60692 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60846-1*CEI 60846-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 2: High range beta and photon dose and dose rate portable instruments for emergency radiation protection purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60846-2*CEI 60846-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60982*CEI 60982 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 Corrigendum 1*CEI 61010-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1*CEI 61326-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1*CEI 61326-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1 Corrigendum 1*CEI 61326-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1 Corrigendum 2*CEI 61326-1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-1: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for sensitive test and measurement equipment for EMC unprotected applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-1*CEI 61326-2-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-2: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for portable test, measuring and monitoring equipment used in low-voltage distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-2*CEI 61326-2-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-3: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for transducers with integrated or remote signal conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-3*CEI 61326-2-3 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-4: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for insulation monitoring devices according to IEC 61557-8 and for equipment for insulation fault location according to IEC 61557-9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-4*CEI 61326-2-4 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-5: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for field devices with field bus interfaces according to IEC 61784-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-5*CEI 61326-2-5 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-6*CEI 61326-2-6 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-1: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - General industrial applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-1*CEI 61326-3-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-1: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety-related functions (functional safety) - General industrial applications; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-1 Corrigendum 1*CEI 61326-3-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-2: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - Industrial applications with specified electromagnetic environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-2*CEI 61326-3-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-2: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - Industrial applications with specified electromagnetic environment; Interpretation sheet 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-2 Interpretation Sheet 1*CEI 61326-3-2 Interpretation Sheet 1*IEC 61326-3-2 I-SH 01*CEI 61326-3-2 I-SH 01*IEC 61326-3-2 ISH 1*CEI 61326-3-2 ISH 1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61336*CEI 61336 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic ionizing radiation symbol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 361 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 60405:2003, modified); German version EN 60405:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60405*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 62598:2011); German version EN 62598:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62598*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments used in connection with ionizing radiation for professional application; safety requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57412-1*DIN VDE 0412-1*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 60405:2003, modified); German version EN 60405:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60405*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - Part 1: Technological safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0412-1*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |