Loading data. Please wait
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2011-03-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394*CEI 60050-394 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60692*CEI 60692 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60846-1*CEI 60846-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 2: High range beta and photon dose and dose rate portable instruments for emergency radiation protection purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60846-2*CEI 60846-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60982*CEI 60982 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In-vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-6*CEI 61326-2-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In-vitro diagnostic (IVD) medical equipment; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-6 Corrigendum 1*CEI 61326-2-6 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61336*CEI 61336 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic ionizing radiation symbol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 361 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2919 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instruments: Constructional requirements to afford personal protection against ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62598*CEI 62598 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |