Loading data. Please wait
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-10-00
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 60405:2003, modified); German version EN 60405:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60405*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C19-110*NF EN 60405 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60692*CEI 60692 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60982*CEI 60982 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326*CEI 61326 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61336*CEI 61336 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic ionizing radiation symbol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 361 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2919 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radionuclide gauges; Gauges designed for permanent installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7205 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62598*CEI 62598 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62598*CEI 62598 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instruments: Constructional requirements to afford personal protection against ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |