Loading data. Please wait
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 60405:2003, modified); German version EN 60405:2007
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2007-12-00
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic symbol for ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25400 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed radioactive sources; requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25426-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified); German version EN 61005:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61005*VDE 0492-2-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods (IEC 61336:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61336 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation (IEC 60846:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60846 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61005 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60692*CEI 60692 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60982*CEI 60982 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61336*CEI 61336 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic ionizing radiation symbol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 361 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2919 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - Part 1: Technological safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0412-1*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 62598:2011); German version EN 62598:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62598*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 62598:2011); German version EN 62598:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62598*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments used in connection with ionizing radiation for professional application; safety requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57412-1*DIN VDE 0412-1*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 60405:2003, modified); German version EN 60405:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60405*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - Part 1: Technological safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0412-1*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |