Loading data. Please wait

EN 61005

Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61005
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61005 (2005-03), IDT * BS EN 61005 (2004-12-06), IDT * NF C19-101 (2005-02-01), IDT * IEC 61005 (2003-02), MOD * SN EN 61005 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 61005 (2005-05-01), IDT * PN-EN 61005 (2005-06-15), IDT * SS-EN 61005 (2005-04-25), IDT * UNE-EN 61005 (2009-12-22), IDT * TS EN 61005 (2008-05-22), IDT * STN EN 61005 (2005-04-01), IDT * CSN EN 61005 (2005-09-01), IDT * DS/EN 61005 (2005-01-27), MOD * DS/EN 61005 (2005-01-27), IDT * NEN-EN-IEC 61005:2004 en;fr (2004-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12789 (2000-12)
Reference neutron radiations - Characteristics and methods of production of simulated workplace neutron fields
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12789
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05) * EN 60086-1 (2001-01) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-2/A1 (1998-04) * EN 61000-4-3 (2002-04) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-5 (1995-03) * EN 61000-4-5/A1 (2001-02) * EN 61000-4-6 (1996-07) * EN 61000-4-6/A1 (2001-02) * EN 61000-4-8 (1993-09) * EN 61000-4-8/A1 (2001-02) * EN 61000-4-12 (1995-07) * EN 61000-4-12/A1 (2001-02) * EN 61187 (1994-11) * IEC 60050-393 (1996-10) * IEC 60050-394 (1995-10) * IEC 60086-1 (2000-11) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-2 AMD 1 (1998-01) * IEC 61000-4-3 (2002-03) * IEC 61000-4-4 (1995-01) * IEC 61000-4-5 (1995-02) * IEC 61000-4-5 AMD 1 (2000-11) * IEC 61000-4-6 (1996-03) * IEC 61000-4-6 AMD 1 (2000-11) * IEC 61000-4-8 (1993-06) * IEC 61000-4-8 AMD 1 (2000-11) * IEC 61000-4-12 (1995-05) * IEC 61000-4-12 AMD 1 (2000-11) * IEC 61187 (1993-11) * ISO 4037-1 (1996-12) * ISO 4037-2 (1997-12) * ISO 4037-3 (1999-06) * ISO 8529-1 (2001-02) * ISO 8529-2 (2000-08) * ISO 8529-3 (1998-11) * ISO 11929-1 (2000-07) * ICRP 74 (1996) * ICRU Rapport 43 (1988) * ICRU Rapport 51 (1993) * ICRU Rapport 57 (1998)
Thay thế cho
prEN 61005 (2004-05)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61005
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61005 (2004-11)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61005
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61005 (2004-05)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61005
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dose equivalent * Dose equivalent rate meters * Dose rate * Dosimeters * Environment * Instrumentation * Measuring instruments * Neutron detectors * Neutron dosimetry * Neutron radiation * Neutrons * Nuclear technology * Radiation measuring instruments * Radiation protection * Safety engineering * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang