Loading data. Please wait

prEN 61005

Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61005
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61005*CEI 61005 (2003-02), MOD
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61005*CEI 61005
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* C19-101PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61005 (2004-11)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61005
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61005 (2004-11)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61005
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61005 (2004-05)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters (IEC 61005:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61005
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dose equivalent * Dose equivalent rate meters * Dose rate * Dosimeters * Environment * Instrumentation * Measuring instruments * Neutron detectors * Neutron dosimetry * Neutron radiation * Neutrons * Nuclear technology * Radiation measuring instruments * Radiation protection * Safety engineering
Mục phân loại
Số trang