Loading data. Please wait
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2003-02-00
Electrical and electronic measuring equipment; documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61187*CEI 61187 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 1: Radiation characteristics production methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 2: Dosimetry for radiation protection over the energy ranges 8 keV to 1,3 MeV and 4 MeV to 9 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 3: Calibration of area and personal dosemeters and the measurement of their response as a function of energy and angle of incidence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 1: Characteristics and methods of production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 2: Calibration fundamentals of radiation protection devices related to the basic quantities characterizing the radiation field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 3: Calibration of area and personal dosimeters and determination of their response as a function of neutron energy and angle of incidence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Characteristics and methods of production of simulated workplace neutron fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12789 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable neutron ambient dose equivalent ratemeters for use in radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable neutron ambient dose equivalent ratemeters for use in radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |