Loading data. Please wait

IEC 61005*CEI 61005

Portable neutron ambient dose equivalent ratemeters for use in radiation protection

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
Applies to all portable measuring devices having measuring ranges up to 16 MeV. Specifies general characteristics, general test procedures, as well as electrical, mechanical, radiation, safety and environmental characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61005*CEI 61005
Tên tiêu chuẩn
Portable neutron ambient dose equivalent ratemeters for use in radiation protection
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-IEC 1005 (1991-10-16), IDT * STN IEC 61005 (2003-05-01), IDT * CSN IEC 1005 (1996-01-01), IDT * NEN 11005:1992 en;fr (1992-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-391*CEI 60050-391 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-391*CEI 60050-391
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-392*CEI 60050-392 (1976)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-392*CEI 60050-392
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60181*CEI 60181 (1964)
Index of electrical measuring apparatus used in connection with ionizing radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60181*CEI 60181
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60181A*CEI 60181A (1965)
Index of electrical measuring apparatus used in connection with ionizing radiation.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60181A*CEI 60181A
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60278*CEI 60278 (1968)
Documentation to be supplied with electronic measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60278*CEI 60278
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60293*CEI 60293 (1968)
Supply voltages for transistorized nuclear instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60293*CEI 60293
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60068-2-27 (1987) * IEC 60086 (1987) * ISO 4037 (1979-05) * ISO 4037 DAD 2 (1987-09) * ISO/DIS 8529
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 61005*CEI 61005 (2003-02)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61005*CEI 61005
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61005*CEI 61005 (2014-07)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61005*CEI 61005
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61005*CEI 61005 (2003-02)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61005*CEI 61005
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61005*CEI 61005 (1990-09)
Portable neutron ambient dose equivalent ratemeters for use in radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61005*CEI 61005
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dose equivalent * Dose equivalent rate meters * Dose rate * Dosimeters * Environment * Instrumentation * Measuring instruments * Neutron detectors * Neutron dosimetry * Neutrons * Nuclear technology * Radiation protection * Safety engineering * Radiation measuring instruments
Mục phân loại
Số trang
55