Loading data. Please wait
Portable neutron ambient dose equivalent ratemeters for use in radiation protection
Số trang: 55
Ngày phát hành: 1990-09-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-391*CEI 60050-391 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.240. Ðo phóng xạ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-392*CEI 60050-392 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Index of electrical measuring apparatus used in connection with ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60181*CEI 60181 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Index of electrical measuring apparatus used in connection with ionizing radiation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60181A*CEI 60181A |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation to be supplied with electronic measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60278*CEI 60278 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages for transistorized nuclear instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60293*CEI 60293 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable neutron ambient dose equivalent ratemeters for use in radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |