Loading data. Please wait
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - Part 1: Technological safety requirements
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-09-00
Terms and definitions of nuclear technology; radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25401-8 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed radioactive sources; requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25426-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety marking in radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25430 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - General aspects (IEC 60476:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60476 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Density meters utilizing ionizing radiation; definitions and test methods; identical with IEC 60692, edition 1980 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60692 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ionizing radiation measurement systems with analogue or digital signal processing for thickness measurements; identical with IEC 60769:1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60769 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output; identical with IEC 60982:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60982 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments used in connection with ionizing radiation for professional application; safety requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57412-1*DIN VDE 0412-1*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 60405:2003, modified); German version EN 60405:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60405*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 62598:2011); German version EN 62598:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62598*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges (IEC 60405:2003, modified); German version EN 60405:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60405*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments used in connection with ionizing radiation for professional application; safety requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57412-1*DIN VDE 0412-1*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - Part 1: Technological safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0412-1*VDE 0412-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |