Loading data. Please wait

DIN 25401-8

Terms and definitions of nuclear technology; radiation protection

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1986-09-00

Liên hệ
This standard consists of terms and definitions forming part of a German terminological compilation "terms and definitions of nuclear technology". The terms are presented in five languages relating to the following subjects: basic notions of physics and chemistry, reactor design, technology and operation, safeguards, fuel technology, isotope separation, safety of nuclear installations and radiation protection. There is largely agreement with ISO 921.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 25401-8
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions of nuclear technology; radiation protection
Ngày phát hành
1986-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 921 (1972-11), MOD * ISO 921 (1997-02), IDT * ISO/DIS 921 (1991-08), MOD * ISO 921 ADD 1 (1980-10), MOD * ISO 921 ADD 2 (1984-10), MOD * ISO 921 ADD 3 (1984-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 25401-1 (1986-09) * DIN 25401-3 (1986-09) * DIN 25401-5 (1986-09) * MeßEinhG (1985-02-22) * StrlSchV (1976-10-13)
Thay thế cho
DIN 25401 (1965-07) * DIN 25401-8 (1979-02) * DIN 25401-10 (1966-12) * DIN 25401-11 (1968-07) * DIN 25401-12 (1968-12) * DIN 25401-13 (1969-10) * DIN 25401-14 (1970-06) * DIN 25401-15 (1972-04) * DIN 25401-16 (1973-05)
Thay thế bằng
DIN 25401-8 (2002-04)
Terms and definitions of nuclear technology - Part 8: Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 25401 (2015-04)
Terms and definitions of nuclear technology, only on CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-8 (2002-04)
Terms and definitions of nuclear technology - Part 8: Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-8 (1986-09)
Terms and definitions of nuclear technology; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-8 (1979-02)
Từ khóa
Basis * Chemical properties * Chemistry * Definitions * Design * Diffusion * Dutch * Energy technology * English language * French language * Fuel cycle * Fuel elements (nuclear) * Fuels * Ionizing radiation * Isotope separation * Isotopes * Italian * Materials * Nuclear energy * Nuclear fuel processing * Nuclear fuels * Nuclear installations * Nuclear materials * Nuclear physics * Nuclear power * Nuclear power plants * Nuclear reactors * Nuclear safety * Nuclear technology * Nuclear-electric power stations * Operation * Operational safety * Physical properties * Physics * Radiation * Radiation protection * Radioactive isotopes * Radioactive materials * Radioactivity * Reactor safety * Reactor technology * Reactors * Russian language * Safety * Safety engineering * Safety measures * Separation * Surveillance (approval) * Technology * Terminology * Units * Vocabulary
Số trang
14