Loading data. Please wait

DIN 25401

Terms and definitions of nuclear technology, only on CD-ROM

Số trang: 153
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This standard consists of terms and definitions of nuclear technology. The terms are presented in three languages relating to the following subjects: basic notions of physics and chemistry, reactor design, technology and operation, safeguards, fuel technology, safety of nuclear installations and radiation protection. There is largely agreement with ISO 921.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 25401
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions of nuclear technology, only on CD-ROM
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-4 (2006-10)
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2008-12)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 (1997-02)
Nuclear energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (2014-03) * DIN 25422 (2013-06) * IEV 395 (2014-09) * KTA 1203 (2009-11) * KTA 3501 (1985-06) * AtG (1985-07-15) * RöV (2003-04-30) * StrlSchV (2001-07-20) * ADRBek (2009-04-07) * EGV 302/2005 (2005-02-08)
Thay thế cho
DIN 25401-8 (2002-04)
Terms and definitions of nuclear technology - Part 8: Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-9 (2002-04)
Terms and definitions of nuclear technology - Part 9: Radioactive waste management
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-9
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
13.030.30. Chất thải đặc biệt
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-1 (2002-04) * DIN 25401-1 (2011-02) * DIN 25401-2 (2002-04) * DIN 25401-2 (2011-02) * DIN 25401-4 (2002-04) * DIN 25401-4 (2011-02) * DIN 25401-5 (2002-04) * DIN 25401-5 (2011-02) * DIN 25401-7 (2002-04) * DIN 25401-7 (2011-02) * DIN 25401-8 (2011-02) * DIN 25401-9 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 25401 (2015-04)
Terms and definitions of nuclear technology, only on CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-8 (2002-04)
Terms and definitions of nuclear technology - Part 8: Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-8 (1986-09)
Terms and definitions of nuclear technology; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-9 (2002-04)
Terms and definitions of nuclear technology - Part 9: Radioactive waste management
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-9
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
13.030.30. Chất thải đặc biệt
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-9 (2011-02) * DIN 25401-8 (2011-02) * DIN 25401-7 (2011-02) * DIN 25401-5 (2011-02) * DIN 25401-4 (2011-02) * DIN 25401-2 (2011-02) * DIN 25401-1 (2011-02) * DIN 25401-7 (2002-04) * DIN 25401-5 (2002-04) * DIN 25401-4 (2002-04) * DIN 25401-2 (2002-04) * DIN 25401-1 (2002-04) * DIN 25401-9 (1986-11) * DIN 25401-7 (1986-09) * DIN 25401-6 (1986-09) * DIN 25401-5 (1986-09) * DIN 25401-4 (1986-09) * DIN 25401-3 (1986-09) * DIN 25401-2 (1986-09) * DIN 25401-1 (1986-09) * DIN 25401-8 (1979-02) * DIN 25401-7 (1979-02) * DIN 25401-6 (1979-02) * DIN 25401-5 (1979-02) * DIN 25401-4 (1979-02) * DIN 25401-3 (1979-02) * DIN 25401-2 (1979-02) * DIN 25401-1 (1979-02)
Từ khóa
Basis * Chemistry * Definitions * Design * Nuclear energy * Nuclear fuel technology * Nuclear installations * Nuclear materials * Nuclear physics * Nuclear power * Nuclear technology * Physics * Radiation protection * Radioactive materials * Reactors * Safety * Safety devices * Terminology * Terminology standard * Waste disposal
Số trang
153