Loading data. Please wait

DIN 25401-8

Terms and definitions of nuclear technology - Part 8: Radiation

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
The document consists of terms and definitions forming part of a German terminological compilation "terms and definitions of nuclear technology". The terms are presented in six languages relating to the following subjects: basic notions of physics and chemistry, reactor design, technology and operation, safeguards, fuel technology, isotope seperation, safety of nuclear installations and radiation protection. There is largely agreement with ISO 921.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 25401-8
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions of nuclear technology - Part 8: Radiation
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (1983-11)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 (1997-02)
Nuclear energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-1 (2002-04) * DIN 25401-5 (2002-04) * DIN 25422 (1994-08) * AtG (1985-07-15) * MeßEinhG (1985-02-22) * RöV (1987-01-08) * StrlSchV (2001-07-20) * 96/29/EG (1996-05-13) * 97/43/EG (1997-06-30)
Thay thế cho
DIN 25401-8 (1986-09)
Terms and definitions of nuclear technology; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 25401 (2015-04)
Terms and definitions of nuclear technology, only on CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 25401 (2015-04)
Terms and definitions of nuclear technology, only on CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-8 (2002-04)
Terms and definitions of nuclear technology - Part 8: Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-8 (1986-09)
Terms and definitions of nuclear technology; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25401-8
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25401-8 (1979-02)
Từ khóa
Definitions * Design * Dutch * Emission of radiation * Energy technology * English language * Exposure * French language * Fuel cycle * Fuel elements (nuclear) * Fuels * Ionizing radiation * Isotope separation * Isotopes * Italian * Nuclear energy * Nuclear fuel processing * Nuclear fuels * Nuclear installations * Nuclear materials * Nuclear power * Nuclear power plants * Nuclear reactors * Nuclear safety * Nuclear technology * Operational safety * Radiation * Radiation dose * Radiation protection * Radiation protection control * Radiation protection device * Radiation protection means * Radiation protection measure * Radioactive isotopes * Radioactive materials * Radioactivity * Reactor safety * Reactor technology * Reactors * Russian language * Safety * Safety engineering * Safety measures * Separation * Spanish language * Surveillance (approval) * Terminology * Vocabulary * Nuclear-electric power stations
Số trang
24