Loading data. Please wait

DIN 6814-5

Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1983-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-5
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection
Ngày phát hành
1983-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6813 (1980-07)
Radiation protection accessories for medical use of X-rays up to and including 300 kV - Rules for manufacture and use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6813
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815-2 (1978-09)
Radiation protection tests; rules for testing the radiation protection after installation of medical X-ray plants up to 300 kV
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815-2
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-1 (1976-12)
Radiation protection dosimeters; general
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-2 (1979-03)
Radiation protection dosimeters; direct reading ionization chamber pocket dosimeters for gamma- and X-rays
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-2
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-3 (1979-03)
Radiation protection dosimeters; not-direct reading ionization chamber pocket dosimeters for gamma- and X-rays
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-3
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-4 (1979-11)
Radiation protection dosimeters; portable ion chamber dosimeters for gamma and X-radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-4
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-5 (1979-03)
Radiation protection dosimeters; exposure ratemeters with gas proportional counters and Geiger-Müller-counters for gamma- and X-rays
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-5
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6845-1 (1980-02)
Testing of materials for radiation protection against X-rays and gamma-rays; X-rays up to 400 kV
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6845-1
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1977-02)
Classification of containers for handling and transport of radioactive materials and for radiation protection tables and safes in installations for nuclear medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54113-1 (1980-09)
Radiation protection rules for the technical application of X-ray equipment up to 500 kV; general technical safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54113-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54113-2 (1980-09)
Radiation protection rules for the technical application of X-ray equipment up to 500 kV; technical safety requirements and testing for the manufacture, installation and operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54113-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54113-3 (1980-09)
Radiation protection rules for the technical application of X-ray equipment up to 500 kV; formulas and diagrams for the calculation of radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54113-3
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (1983-11) * DIN 6834-1 (1973-09) * DIN 6834-2 (1973-09) * DIN 6834-3 (1973-09) * DIN 6834-4 (1973-09) * DIN 6834-5 (1973-09) * DIN 6841 (1979-05) * DIN 25409-1 (1974-11) * DIN 25409-2 (1974-11) * DIN 25409-3 (1974-11) * DIN 25409-4 (1977-02) * DIN 25409-5 (1977-02) * DIN 25409-7 (1980-01) * DIN 25412-1 (1977-03) * DIN 25412-2 (1978-06) * DIN 25426-1 (1977-02) * DIN 25426-2 (1979-04) * DIN 25426-4 (1977-04) * DIN 25430 (1982-05) * GGVS (1979-08-23) * ICRP 23 * ICRP 26
Thay thế cho
DIN 6814-5 (1972-04) * DIN 6814-5 (1980-12)
Thay thế bằng
DIN 6814-5 (2001-03)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6814-5 (2008-12)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2001-03)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (1983-11)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (1980-12) * DIN 6814-5 (1972-04)
Từ khóa
Definitions * People * Phototherapy * Radiation protection * Radiology * Surveillance (approval) * Radiation protection area * Radiation exposure * Persons * Biological * Protection devices * Protective areas * Dose limits
Số trang
12