Loading data. Please wait

DIN 6814-5

Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
The document became obligatory due to requirements in the latest version of the "X-ray regulation" used by the German government.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-5
Tên tiêu chuẩn
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6813 (1980-07)
Radiation protection accessories for medical use of X-rays up to and including 300 kV - Rules for manufacture and use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6813
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 (1992-04) * DIN 6815 (1992-04) * DIN 6818 Reihe * DIN 6834-1 (1973-09) * DIN 6834-2 (1973-09) * DIN 6834-3 (1973-09) * DIN 6834-4 (1973-09) * DIN 6834-5 (1973-09) * DIN 6841 (1979-05) * DIN 6845-1 (1980-02) * DIN 6850 (1995-02) * DIN 25409-1 (1993-08) * DIN 25409-2 (1993-08) * DIN 25409-3 (1993-08) * DIN 25409-4 (1991-07) * DIN 25409-5 (1991-07) * DIN 25409-7 (2000-07) * DIN 25412-1 (1988-09) * DIN 25412-2 (2000-04) * DIN 25426-1 (1988-10) * DIN 25426-2 (1992-10) * DIN 25426-4 (1995-04) * DIN 25430 (1991-02) * DIN 54113-1 (1992-09) * DIN 54113-2 (1992-09) * DIN 54113-3 (1995-11) * GGVS (1998-12-22) * RöV (1987-01-08) * StrlSchV (1989-06-30) * 84/466/EWG (1984-09-03) * 96/29/EG (1996-05-13) * 97/43/EG (1997-06-30)
Thay thế cho
DIN 6814-5 (1983-11)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (1998-09)
Thay thế bằng
DIN 6814-5 (2008-12)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6814-5 (2008-12)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2001-03)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (1983-11)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2001-03) * DIN 6814-5 (1998-09) * DIN 6814-5 (1995-08) * DIN 6814-5 (1980-12) * DIN 6814-5 (1972-04)
Từ khóa
Biological * Definitions * Dose limits * Nuclides * People * Persons * Phototherapy * Protection devices * Protective areas * Protective measures * Radiation * Radiation exposure * Radiation protection * Radiation protection area * Radiology * Surveillance (approval) * Technology
Số trang
17