Loading data. Please wait

DIN 6814-5

Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
The document contains terms and definitions in the field of radiation protection as well in the radiological diagnosis as in the radiation therapy. The scope of this standard does not include protection against effects of non-ionizing radiation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-5
Tên tiêu chuẩn
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-1 (2005-11)
Terms in the field of radiological technique - Part 1: Regions of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-2 (2000-07)
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (2006-10)
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6809-7 (2003-10) * DIN 6812 (2008-08) * DIN 6814-6 (2008-01) * DIN 6814-8 (2000-12) * DIN 6815 (2005-05) * DIN 6818-1 (2004-08) * DIN 6834-1 (1973-09) * DIN 6834-2 (1973-09) * DIN 6834-3 (1973-09) * DIN 6834-4 (1973-09) * DIN 6834-5 (1973-09) * DIN 6846-2 (2003-06) * DIN 6847-2 (2008-09) * DIN 6850 (2006-12) * DIN 6853-2 (2005-10) * DIN 6871-1 (2003-02) * DIN 6871-2 (2005-02) * DIN 25401-1 (2002-04) * DIN 25401-8 (2002-04) * DIN 25412-1 (1988-09) * DIN 25412-2 (2000-04) * DIN 25426-1 (1988-10) * DIN 25426-2 (1992-10) * DIN 25426-4 (1995-04) * DIN 25430 (1991-02) * DIN 54113-1 (2005-04) * DIN 54113-2 (2005-04) * DIN 54113-3 (2005-04) * DIN EN 60601-1-3 (2007-03) * DIN EN 61331-1 (2006-08) * DIN EN 61331-2 (2006-08) * DIN EN 61331-3 (2002-05) * DIN IEC 60050-393 (2003-02) * DIN ISO 7503-1 (1990-07) * GGVSE (2006-11-24) * RöV (2003-04-30) * StrlSchV (2001-07-20)
Thay thế cho
DIN 6814-5 (2001-03) * DIN 6814-5 (2007-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6814-5 (2008-12)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2001-03)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (1983-11)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2007-11) * DIN 6814-5 (2006-08) * DIN 6814-5 (2001-03) * DIN 6814-5 (1998-09) * DIN 6814-5 (1995-08) * DIN 6814-5 (1980-12) * DIN 6814-5 (1972-04)
Từ khóa
Biological * Definitions * Dose limits * Nuclides * People * Persons * Phototherapy * Protection devices * Protective areas * Protective measures * Radiation * Radiation exposure * Radiation protection * Radiation protection area * Radiology * Surveillance (approval) * Technology * Terminology standard
Số trang
25