Loading data. Please wait
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - General aspects (IEC 60476:1993)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-12-00
Sealed radioactive sources; requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25426-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-391*CEI 60050-391 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.240. Ðo phóng xạ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-392*CEI 60050-392 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instruments: Constructional requirements to afford personal protection against ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Density meters utilizing ionizing radiation. Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60692*CEI 60692 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ionizing radiation measurement systems with analogue or digital signal processing for thickness measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60769*CEI 60769 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology, quantities and units concerning radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60777*CEI 60777 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60982*CEI 60982 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radionuclide gauges; Gauges designed for permanent installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7205 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical measuring instruments utilizing radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44803 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical measuring instruments utilizing radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44803 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - General aspects (IEC 60476:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60476 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |