Loading data. Please wait
Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1989-11-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-391*CEI 60050-391 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.240. Ðo phóng xạ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology, quantities and units concerning radiation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60777*CEI 60777 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radioisotope all-or-nothing relays (terminology, classification, test methods) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60346*CEI 60346 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60982*CEI 60982 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radioisotope all-or-nothing relays (terminology, classification, test methods) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60346*CEI 60346 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
| Trạng thái | Có hiệu lực |