Loading data. Please wait
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-05-01
| Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60692*CEI 60692 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60846*CEI 60846 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61005*CEI 61005 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61336*CEI 61336 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic ionizing radiation symbol | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 361 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear energy - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2919 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C19-110*NF EN 62598 |
| Ngày phát hành | 2013-12-06 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C19-110*NF EN 62598 |
| Ngày phát hành | 2013-12-06 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |