Loading data. Please wait

NF C19-110*NF EN 60405

Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C19-110*NF EN 60405
Tên tiêu chuẩn
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges
Ngày phát hành
2008-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60405:2007,IDT * CEI 60405:2003,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60692*CEI 60692 (1999-11)
Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60692*CEI 60692
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60846*CEI 60846 (2002-06)
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60846*CEI 60846
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61005*CEI 61005 (2003-02)
Radiation protection instrumentation - Neutron ambient dose equivalent (rate) meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61005*CEI 61005
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (2001-02)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61336*CEI 61336 (1996-11)
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61336*CEI 61336
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 361 (1975-10)
Basic ionizing radiation symbol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 361
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 (1997-02)
Nuclear energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2919 (1999-02)
Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2919
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60846:2005 * NF EN 61005:2005 * NF EN 61010-1:2001 * CEI 60476:1993
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C19-110*NF EN 62598 (2013-12-06)
Nuclear instrumentation - Constructional requirements and classification of radiometric gauges
Số hiệu tiêu chuẩn NF C19-110*NF EN 62598
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C19-110*NF EN 62598 (2013-12-06)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C19-110*NF EN 62598
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C19-110*NF EN 60405
Từ khóa
Ionizing radiation * Labelling * Radiation protection * Radiation measurement * Radioactivity * Thermal-cycling tests * Coding (data conversion) * Trials * Measurement * Data representation * Structuring * Coding (programming) * Safety * Coded representation * Definitions * Letterings * Testing * Measuring * Classification
Số trang
25