Loading data. Please wait

DIN ISO 2919

Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
This standard specifies general requirements, performance tests, production tests, marking and certification of sealed radioactive sources and establishes a system of classification based on test performance.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 2919
Tên tiêu chuẩn
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012)
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2919 (2012-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 25400 (1991-02)
Basic symbol for ionizing radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25400
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25426-3 (1991-01)
Sealed radioactive sources; leakage test methods as part of production and prototype testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25426-3
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI N 43.6 (2007)
Sealed Radioactive Sources - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI N 43.6
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 361 (1975-10)
Basic ionizing radiation symbol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 361
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 834-1 (1999-09)
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 834-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7384 (1986-12)
Corrosion tests in artificial atmosphere; General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7384
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9227 (2012-05)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9227
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9978 (1992-02)
Radiation protection; sealed radioactive sources; leakage test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9978
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.30. Vật liệu phân rã
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11845 (1995-10)
Corrosion of metals and alloys - General principles for corrosion testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11845
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25426-4 (1995-04) * DIN EN ISO 7384 (1995-04) * DIN EN ISO 9001 (2008-12) * DIN EN ISO 9227 (2006-10) * ANSI N 44.1 (1973) * 84/466/EWG (1984-09-03) * 84/467/EWG (1984-09-03) * 96/29/EG (1996-05-13) * 97/43/EG (1997-06-30) * IAEA TECDOC 1344 * IAEA TS-R-1 * ICRP 5
Thay thế cho
DIN 6853-3 (1992-12)
Medical remote-controlled automatically-driven afterloading systems; requirements to the radioactive sources
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6853-3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25426-1 (1988-10)
Sealed radioactive sources; requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25426-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2919 (2010-07)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 2919*VDE 0412-2919 (2015-03)
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012); German version EN ISO 2919:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2919*VDE 0412-2919
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 2919*VDE 0412-2919 (2015-03)
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012); German version EN ISO 2919:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2919*VDE 0412-2919
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6853-3 (1992-12)
Medical remote-controlled automatically-driven afterloading systems; requirements to the radioactive sources
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6853-3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25426-1 (1988-10)
Sealed radioactive sources; requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25426-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2919 (2012-08)
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2919
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2919 (2010-07) * DIN 6853-3 (1991-08) * DIN 25426-1 (1986-11) * DIN 25426-1 (1977-02)
Từ khóa
Blank forms * Certificates * Classification * Definitions * External pressure * Impact testing * Impact tests * Marking * Nuclear energy * Nuclear technology * Pressure tests * Puncture tests * Radiation protection * Radiation sources * Radioactive materials * Radioactive sources * Radioactivity * Radiology * Safety * Specification (approval) * Testing * Vibration tests * Impact penetration tests
Số trang
28