Loading data. Please wait
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012); German version EN ISO 2919:2014
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2015-03-00
Sealed radioactive sources; leakage test methods as part of production and prototype testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25426-3 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic ionizing radiation symbol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 361 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmosphere; General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7384 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection; sealed radioactive sources; leakage test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9978 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 27.120.30. Vật liệu phân rã |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - General principles for corrosion testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11845 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2919 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical remote-controlled automatically-driven afterloading systems; requirements to the radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6853-3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012); German version EN ISO 2919:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2919*VDE 0412-2919 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed radioactive sources; requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25426-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification (ISO 2919:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2919 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |