Loading data. Please wait
prEN 50050Electrical apparatus for potentially explosive atmopheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-07-00
| Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/A1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12981 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-1 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-help spraying equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50050 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmopheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50050 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-help spraying equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50050 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |