Loading data. Please wait

prEN 12981

Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12981
Tên tiêu chuẩn
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12981 (1997-10), IDT * 97/712934 DC (1997-08-12), IDT * T35-011, IDT * OENORM EN 12981 (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1995-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1050 (1996-04)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1050
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1953 (1995-05)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1953
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-1 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-2 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 2: Working platforms and gangways
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-3 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 3: Stairways, stepladders and guard-rails
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-4 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 4: Fixed ladders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (1986-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50100-1 (1994-05)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective devices - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50100-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8130-4 (1992-12)
Coating powders; part 4: calculation of lower explosion limit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8130-4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-3 (1989-11)
Fire protection; vocabulary; part 3: fire detection and alarm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-3
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-1 (1995) * EN 50014/A1 (1996) * EN 50053-2 (1992) * prEN 50100-2 (1994-05) * prEN 50177 (1995) * prEN 61241-1-1 (1996) * prEN 61241-1-2 (1996) * EN ISO 11202 (1996) * ISO 4871-3 (1996) * ISO/TR 11688-1 (1995-03) * ISO/TR 11688-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12981 (2004-12)
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12981
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12981+A1 (2009-04)
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12981+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12981 (2005-05)
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12981
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12981 (2004-12)
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12981
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12981 (1997-08)
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12981
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Coatings * Constructions * Design * Electrical safety * Hazard removal * Hazards * Marking * Materials * Noise reduction * Occupational safety * Operating instructions * Organic matters * Paints * Powder coating * Powder coatings * Powder spraying * Powdery * Safety design * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Spray booths * Spraying equipment * Surface spread of flame * User information * Varnishes * Workplace safety * Presentations
Mục phân loại
Số trang