Loading data. Please wait
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2009-04-00
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 811 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 842+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 100: Guide on the use and application of EN 954-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 954-100 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 981+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1088 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Fire prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13478+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14462 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of fans working in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14986 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 3: Requirements for the location and operation of actuators (IEC 61310-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels (ISO 14122-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 2: Particular requirements for equipment using active opto-electronic protective devices (AOPDs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61496-2*CEI 61496-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12981 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12981/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12981+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12981 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12981 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12981 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12981/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |