Loading data. Please wait

EN 349+A1

Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
The object of this European Standard is to enable the user (e. g. standard makers, designers of machinery) to avoid hazards from crushing zones. It specifies minimum gaps relative to parts of the human body and is applicable when adequate safety can be achieved by this method. This European Standard is applicable to risks from crushing hazards only and is not applicable to other possible hazards, e. g. impact, shearing, drawing-in. NOTE For e. g. impact, shearing, drawing-in hazards, additional or other measures need to be taken
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 349+A1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 349 (2008-09), IDT * NF E09-011 (2008-08-01), IDT * SN EN 349+A1 (2008-09), IDT * OENORM EN 349 (2008-09-01), IDT * PN-EN 349+A1 (2008-11-27), IDT * PN-EN 349+A1 (2010-11-03), IDT * SS-EN 349+A1 (2008-07-04), IDT * UNE-EN 349+A1 (2008-11-05), IDT * TS EN 349+A1 (2009-02-19), IDT * UNI EN 349:2008 (2008-11-13), IDT * STN EN 349+A1 (2008-11-01), IDT * CSN EN 349+A1 (2008-12-01), IDT * DS/EN 349 + A1 (2010-02-12), IDT * DS/EN 349 + A1 (2010-11-05), IDT * NEN-EN 349:1994+A1:2008 en (2008-07-01), IDT * SFS-EN 349 + A1 (2008-12-12), IDT * SFS-EN 349 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349/prA1 (2008-01)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349/prA1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 349+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 349 (1992-08)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 349
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 349 (1990-05)
Safety of machinery; minimum distances to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 349
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349/prA1 (2008-01)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349/prA1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Arms * Bodies * Body regions * Definitions * Dimensions * Distances * Ergonomics * Fingers * Foot * Hands (anatomy) * Hazards * Head (anatomy) * Instruments * Legs * Length * Machines * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Minimum spacing * Occupational safety * Plant * Production equipment * Safety * Safety distances * Safety engineering * Safety of machinery * Safety provisions * Squeeze positions * Tables (data) * Values * Working substances * Workplace safety * Works * Wrists * Spaced * Engines
Mục phân loại
Số trang
10