Loading data. Please wait

EN 349

Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 349
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Ngày phát hành
1993-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 349 (1993-06), IDT * BS EN 349+A1 (1993-05-15), IDT * GB 12265.3 (1997), NEQ * GB 12265.3 (1997), IDT * NF E09-011 (1993-09-01), IDT * ISO 13854 (1996-12), IDT * SN EN 349 (1995), IDT * OENORM EN 349 (1993-08-01), IDT * OENORM EN 349 (2008-09-01), IDT * OENORM EN 349/A1 (2008-03-01), IDT * PN-EN 349 (1999-12-30), IDT * SS-EN 349 (1993-09-30), IDT * UNE-EN 349 (1994-04-24), IDT * TS EN 349 (1995-10-24), IDT * STN EN 349 (1995-05-01), IDT * STN EN 349 (1996-02-01), IDT * CSN EN 349 (1994-11-01), IDT * CSN EN 349+A1 (2008-12-01), IDT * DS/EN 349 (1994-08-04), IDT * JS 1048 (1996-01-01), IDT * NEN-EN 349:1994 en (1994-07-01), IDT * NEN-EN 349:1994 nl (1994-07-01), IDT * SFS-EN 349 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 349 (1992-08)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 349
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 349+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 349+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 349 (1992-08)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 349
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 349 (1990-05)
Safety of machinery; minimum distances to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 349
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Arms * Bodies * Body regions * Definitions * Dimensions * Distances * Fingers * Foot * Hands (anatomy) * Hazards * Head (anatomy) * Instruments * Legs * Length * Machines * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Minimum spacing * Occupational safety * Plant * Production equipment * Safety * Safety distances * Safety engineering * Safety of machinery * Safety provisions * Squeeze positions * Tables (data) * Values * Working substances * Workplace safety * Works * Wrists * Spaced * Engines
Mục phân loại
Số trang