Loading data. Please wait
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2005-05-00
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 179 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 811 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 842 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 100: Guide on the use and application of EN 954-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 954-100 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 981 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - The positioning of protective equipment in respect of approach speeds of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 999 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1088 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Fire prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13478 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 3: Requirements for the location and operation of actuators (IEC 61310-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels (ISO 14122-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12981 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12981+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12981+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12981 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12981 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12981 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |