Loading data. Please wait

EN 13463-5

Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13463-5
Tên tiêu chuẩn
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13463-5 (2004-03), IDT * BS EN 13463-5 (2003-12-12), IDT * GB 25286.5 (2010), MOD * NF S66-300-5 (2004-03-01), IDT * NF S66-300-5 (2004-03-01), IDT * SN EN 13463-5 (2004-03), IDT * OENORM EN 13463-5 (2004-02-01), IDT * PN-EN 13463-5 (2005-11-24), IDT * SS-EN 13463-5 (2003-12-12), IDT * UNE-EN 13463-5 (2004-09-01), IDT * UNI EN 13463-5:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 13463-5 (2004-06-01), IDT * CSN EN 13463-5 (2005-06-01), IDT * DS/EN 13463-5 (2004-04-13), IDT * NEN-EN 13463-5:2003 en (2003-12-01), IDT * SFS-EN 13463-5 (2004-11-05), IDT * SFS-EN 13463-5:en (2004-06-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-2 (2002-04)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-8 (2003-09)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 8: Protection by liquid immersion "k"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-8
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04) * EN 983 (1996-04) * prEN 13463-6 (2002-08) * EN 13478 (2001-12) * EN 13501-1 (2002-02) * EN 60529 (1991-10) * 94/9/EG (1994-03-23)
Thay thế cho
prEN 13463-5 (2003-05)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13463-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13463-5 (2011-07)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety 'c'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13463-5 (2011-07)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety 'c'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13463-5 (2003-05)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13463-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13463-5 (2002-08)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13463-5
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13463-5 (2000-10)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13463-5
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Atmosphere * Constructions * Danger * Definitions * Degrees of protection * Design * Documentation * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosions * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Hazards * Ignition protection * Instruments * Machines * Marking * Materials * Methodologies * Non-electrical * Occupational safety * Pressure proof * Preventive actions * Protection * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scope * Specification (approval) * Structural systems * Testing * Type c protected electrical equipment * Type of protection * Types * Workplace safety * Distress * Engines
Mục phân loại
Số trang
27