Loading data. Please wait

EN 13463-8

Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 8: Protection by liquid immersion "k"

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13463-8
Tên tiêu chuẩn
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 8: Protection by liquid immersion "k"
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13463-8 (2004-01), IDT * BS EN 13463-8 (2004-01-15), IDT * GB 25286.8 (2010), MOD * NF S66-300-8 (2004-01-01), IDT * SN EN 13463-8 (2003-11), IDT * OENORM EN 13463-8 (2004-01-01), IDT * PN-EN 13463-8 (2005-01-24), IDT * SS-EN 13463-8 (2003-10-03), IDT * UNE-EN 13463-8 (2004-04-23), IDT * UNI EN 13463-8:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 13463-8 (2004-05-01), IDT * STN EN 13463-8 (2004-09-01), IDT * CSN EN 13463-8 (2005-02-01), IDT * DS/EN 13463-8 (2004-01-14), IDT * NEN-EN 13463-8:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 13463-8 (2004-12-17), IDT * SFS-EN 13463-8:en (2004-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13463-1 (2001-11) * EN 60529 (1991-10)
Thay thế cho
prEN 13463-8 (2003-04)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 8: Protection by liquid immersion "k"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13463-8
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13463-8 (2003-09)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 8: Protection by liquid immersion "k"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-8
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13463-8 (2003-04)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 8: Protection by liquid immersion "k"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13463-8
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13463-8 (2001-12)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 8: Protection by liquid immersion "k"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13463-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Atmosphere * Constructions * Danger * Definitions * Degrees of protection * Design * Device arrangement * Documentation * Enclosure * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Hazards * Ignition protection * Instructions * Instruments * Liquids * Machines * Marking * Materials * Methodologies * Non-electrical * Occupational safety * Pressure proof * Pressure tests * Preventive actions * Protection * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scope * Specification (approval) * Testing * Type k protected electrical equipment * Workplace safety * Distress * Engines
Mục phân loại
Số trang
16