Loading data. Please wait

EN 50050

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50050
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50050 (2007-04), IDT * BS EN 50050 (2007-08-31), IDT * NF C23-550 (2007-01-01), IDT * SN EN 50050 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 50050 (2007-06-01), IDT * PN-EN 50050 (2006-12-13), IDT * SS-EN 50050 (2006-12-18), IDT * UNE-EN 50050 (2007-07-18), IDT * STN EN 50050 (2007-06-01), IDT * CSN EN 50050 ed. 2 (2007-05-01), IDT * DS/EN 50050 (2007-02-26), IDT * NEN-EN 50050:2006 en (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (1998-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953 (1998-09) * EN 50176 (1996-12) * EN 50177 (2006-10) * EN 50223 (2001-02) * CLC/TR 50404 (2003-06) * EN 60079-0 (2006-07) * EN 60079-1 (2004-03) * prEN 60079-1 (2005-10) * EN 60079-2 (2004-06) * EN 60079-7 (2003-08) * EN 60079-10 (2003-04) * EN 60079-14 (2003-08) * EN 60079-15 (2005-10) * EN 60079-17 (2003-04) * EN 60079-18 (2004-04) * EN 60079-25 (2004-01) * EN 60079-26 (2004-12) * EN 60079-27 (2006-04) * EN 60529 (1991-10) * EN 61241-1 (2004-06) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11)
Thay thế cho
EN 50050 (2001-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50050 (2005-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-help spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50050
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50050-1 (2013-11, t) * EN 50050-2 (2013-11, t) * EN 50050-3 (2013-11, t)
Lịch sử ban hành
EN 50050 (2006-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (2001-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (1986-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50050 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmopheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50050
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50050 (2005-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-help spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50050
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accessories * Applications * Booths * Building specifications * Chemical hazards * Cleaning * Clothing * Combustible * Combustible liquids * Conductive * Conduits * Connections * Definitions * Determination * Doors * Earthing * Electric appliances * Electrical * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Electrostatic * Electrostatic devices * Electrostatics * Enclosures * Equipment * Erection * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Fire hazards * Flammable atmospheres * Flammable materials * Flock * Floors * Foot * Gloves * Hand tools * Hand-spraying equipment * Hauling plants * Ignition * Information * Inspection * Installation * Instructions for use * Latches * Liquid * Locations * Maintenance * Marking * Notices * Operating instructions * Operation * Operators * Pedestrian-controlled systems * Pipelines * Pipes * Pistols * Powder * Process * Qualification tests * Recovery plant * Safety * Safety engineering * Safety measures * Selection * Specification (approval) * Spray guns * Spray materials * Sprayers * Spraying * Spraying equipment * Structural systems * Testing * Testing conditions * Training * Type testing * Types * User information * Varnishes * Warning signs * Waste air * Workpieces * Junctions * Cords * Compounds * Electric cables * Implementation * Cabins * Use * Joints
Số trang