Loading data. Please wait
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-10-00
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-help spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50050 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmopheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50050 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-help spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50050 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |