Loading data. Please wait
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số trang: 196
Ngày phát hành: 2013-11-30
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12602+A1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the influence of the corrosion protection coating on the anchorage capacity of the transverse anchorage bars in prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15361 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 678 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 679 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 680 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-16 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-20 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the bond behaviour between reinforcing bars and autoclaved aerated concrete by the "push-out" test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 989 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 990 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 991 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flexural strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1351 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1352 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of creep strains under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1355 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance test for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1356 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the freeze-thaw resistance of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15304 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength of welded joints of reinforcement mats or cages for prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1737 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of steel stresses in unloaded reinforced components made of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1738 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength for in-plane forces of joints between prefabricated components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1739 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under predominantly longitudinal load (vertical components) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1740 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1741 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength between different layers of multilayer components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1742 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-5 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 1: Short term test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12269-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the beam test - Part 2: Long term test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12269-2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |