Loading data. Please wait

ITU-T X.263

Information technology - Protocol identification in the Network Layer

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
This Recommendation Technical Report describes a means to permit protocols at the Network Layer to be identified. In addition, this Recommendation Technical Report provides a record of the values of protocol identifiers which have been allocated.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.263
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Protocol identification in the Network Layer
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC TR 9577 (1996-12), IDT * ISO/IEC TR 9577 (1999-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8878 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8878
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9542 (1988-08)
Information processing systems; telecommunications and information exchange between systems; end system to intermediate system routeing exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9542
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10030 (1995-04)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - End system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO/IEC 8878
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10030
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10589 (1992-06)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; intermediate system to intermediate system intra-domain routeing information exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10589
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10747 (1994-10)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Protocol for exchange of inter-domain routeing information among intermediate systems to support forwarding of ISO 8473 PDUs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10747
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11572 (1997-06)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11572
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11582 (1995-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private integrated services network - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Inter-exchange signalling procedures and protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11582
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.764 (1990-12)
Voice packetization; packetized voice protocols
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.764
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.365.2 (1995-11)
B-ISDN ATM adaptation layer sublayers : Service-specific coordination function to provide the connection-oriented network service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.365.2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.365.3 (1995-11)
B-ISDN ATM adaptation layer sublayers : Service-specific coordination function to provide the connection-oriented transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.365.3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.932 (1993-03)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1995-10)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2119 (1996-07)
B-ISDN ATM adaptation layer - Convergence function for SSCOP above the frame relay core service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2119
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2931 (1995-02)
Digital Subscriber Signalling System No. 2 - User-Network Interface (UNI) layer 3 specification for basic call/connection control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2931
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.70 (1993-03)
Network-independent basic transport service for the telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.70
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1996-10)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1993-03)
Procedures for the exchange of control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (1995-04)
Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.37 (1995-04)
Encapsulation in X.25 packets of various protocols including frame relay
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.37
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.39 (1996-10)
Procedures for the exchange of control information and user data between a Facsimile Packet Assembly/Disassembly (FPAD) facility and a packet mode Data Terminal Equipment (DTE) or another FPAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.39
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.45 (1996-10)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks, designed for efficiency at higher speeds
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.45
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.48 (1996-10)
Procedures for the provision of a basic multicast service for data terminal equipments (DTEs) using Recommendation X.25
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.48
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.49 (1996-10)
Procedures for the provision of an extended multicast service for data terminal equipments (DTEs) using Recommendation X.25
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.49
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.223 (1993-11)
Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for ITU-T applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.223
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.224 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.224
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.233 (1993-11)
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.233
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 (1995-08) * ISO/IEC 8802 Reihe * ISO/IEC 11570 Reihe * ISO/IEC TR 13532 (1995-12) * ITU-T X.264 (1993-11) * ITU-T X.273 (1994-07) * ITU-T X.610 (1992-09) * ITU-T X.633 (1996-10) * ITU-T X.634 (1996-10)
Thay thế cho
ITU-T X.263 (1995-11)
Information technology - Protocol identification in the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.263
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.263 (1995-11)
Information technology - Protocol identification in the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.263
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.263 (1998-09)
Information technology - Protocol identification in the Network Layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.263
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication procedures * Control procedures * Data processing * Data transfer * Data transmission * Identification * Information exchange * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Network layers * OSI * Protocols * Records * Telecommunications * Open systems interconnection * Data exchange
Số trang
25