Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - End system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO/IEC 8878
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1995-04-00
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 1: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8880-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8886 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; telecommunications and information exchange between systems; end system to intermediate system routeing exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9542 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; definition of the relaying functions of a network layer intermediate system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10028 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; local area networks; Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10039 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO 8878; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO 8878; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO 8878; amendment 2: protocol implementation conformance statement (PICS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange; protocol for use in conjunction with ISO 8878; amendment 3: specification of IS-SNARE interactions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange; protocol for use in conjunction with ISO 8878 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange; protocol for use in conjunction with ISO 8878; amendment 3: specification of IS-SNARE interactions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO 8878; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO 8878; amendment 2: protocol implementation conformance statement (PICS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO 8878; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - End system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO/IEC 8878 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; end system routeing information exchange; protocol for use in conjunction with ISO 8878 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10030 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |