Loading data. Please wait

ITU-T Q.2931

Digital Subscriber Signalling System No. 2 - User-Network Interface (UNI) layer 3 specification for basic call/connection control

Số trang: 248
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
This Recommendation specifies the procedures for the establishing, maintaining and clearing of network connections at the B-ISDN user network interface. The procedures are defined in terms of messages exchanged. This Recommendation is intended to specify the essential features, procedures and messages required for call/connection control. However, there are some details of procedure which have not yet been specified, and which will be subject to further study.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.2931
Tên tiêu chuẩn
Digital Subscriber Signalling System No. 2 - User-Network Interface (UNI) layer 3 specification for basic call/connection control
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300443-1 (2000-10), MOD * DIN EN 300443-1 (2001-09), MOD * DIN ETS 300443-1 (1996-12), MOD * 97/660794 DC (ETSI) (1997-12-10), MOD * 98/660565 DC (ETSI) (1998-08-19), MOD * ETS 300443-1 (1996-04), MOD * prETS 300443-1 (1994-08), MOD * prETS 300443-1 (1996-02), MOD * EN 300443-1 V 1.2.1 (1997-12), MOD * EN 300443-1 V 1.3.4 (1998-08), MOD * OENORM EN 300443-1 V 1.3.5 (1999-01-01), IDT * OENORM EN 300443-1 V 2.0.1 (2001-06-01), IDT * OENORM ETS 300443-1 (1996-08-01), IDT * PN-EN 300443-1 V1.3.5 (2005-06-15), MOD * PN-ETS 300443-1 (2005-07-15), MOD * ETS 300443-1:1996 en (1996-04-01), MOD * STN EN 300 443-1 V1.3.5 (2002-07-01), MOD * STN EN 300 443-1 V2.0.1 (2001-11-01), MOD * STN ETS 300 443-1 (1999-12-01), MOD * CSN EN 300 443-1 V1.3.5 (1999-11-01), NEQ * CSN ETS 300 443-1 ed. 1 (1997-08-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 646 (1983-07)
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 646
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1745 (1975-02)
Information processing - Basic mode control procedures for data communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1745
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8878 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8878
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.811 (1992-08)
Broadband connection-oriented bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.811
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.721 (1988-11)
32 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.721
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.722 (1988-11)
7 kHz audio-coding within 64 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.722
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1990)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.230 (1990)
Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.230
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.242 (1990)
System for establishing communication between audiovisual terminals using digital channels up to 2 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.242
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.230 (1988-11)
Definition of bearer service categories
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.230
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.240 (1988-11)
Definition of teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.240
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.311 (1991)
B-ISDN general network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.311
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.327 (1991)
B-ISDN functional architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.327
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.330 (1988-11)
ISDN numbering and addressing principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.330
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.334 (1988-11)
Principles relating ISDN numbers/sub-addresses to the OSI reference model network layer addresses
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.334
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1991)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.362 (1991)
B-ISDN ATM adaptation layer (AAL); functional description
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.362
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.363 (1991)
B-ISDN ATM adaptation layer (AAL) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.363
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.371 (1993-03)
Traffic control and congestion control in B-ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.371
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.413 (1991)
B-ISDN user-network interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.413
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.460 (1988)
Multiplexing, rate adaption and support of existing interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.460
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.500 (1988)
General structure of the ISDN interworking recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.500
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.580 (1993-03)
General arrangements for interworking between B-ISDN and 64 kbit/s based ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.580
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.610 (1991)
OAM principles of the B-ISDN access
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.610
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4335 (1987-08) * ISO/IEC 8208 (1990-03) * ISO 8473 (1988-12) * ISO 8802-2 (1989-12) * ISO/IEC TR 9577 (1993-10) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T T.71 (1988-11) * ITU-T T.90 (1992-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.2931 (1995-02)
Digital Subscriber Signalling System No. 2 - User-Network Interface (UNI) layer 3 specification for basic call/connection control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2931
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
B-ISDN * Broadband network * Communication networks * Integrated services digital network * ISDN * Network interfaces * Physical layers * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
248