Loading data. Please wait
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification
Số trang: 54
Ngày phát hành: 1993-11-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protocol for providing the OSI connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.224 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.233 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.233 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.233 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |