Loading data. Please wait

ITU-T X.213

Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.213
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO/IEC 8348 (1995-12), MOD * DIN ISO/IEC 8348 (1995-01), MOD * ISO/IEC DIS 8348 (1991-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6523 (1984-02)
Data interchange; Structures for the identification of organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6523
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 ADD 1 (1987-07)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic reference model; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498 ADD 1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC 8073 (1992) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T F.69 (1988) * ITU-T X.224 (1988) * ITU-T X.300 (1988)
Thay thế cho
ITU-T X.213 (1988)
Network service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1988)
Network service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (2001-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data processing * Data transfer * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information technology * Network interconnection * OSI * Telecommunications * Open systems interconnection * Data exchange * Exchange services * Network services
Mục phân loại
Số trang
63