Loading data. Please wait

ITU-T X.213

Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition

Số trang: 60
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.213
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8348 (1996-09), IDT * CSN ISO/IEC 8348 +Amd.1 (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10731 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10731
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-2 (1994) * ISO/IEC 8073 (1992-12) * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T F.69 (1988) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.210 (1993-11) * ITU-T X.224 (1993-11) * ITU-T X.300 (1988)
Thay thế cho
ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 Corrigendum 1 (1994-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.213 (2001-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1988)
Network service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 Corrigendum 1 (1994-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (2001-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Mains power supply * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI
Mục phân loại
Số trang
60