Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số trang: 60
Ngày phát hành: 1995-11-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8648 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International numbering plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |